A – Collocations and Idioms:
Collocations with A:
- A good run for one’s money: có một quãng thời gian dài hạnh phúc và vui vẻ (vì tiền bạc tiêu ra mang lại giá trị tốt đẹp)
- A second helping: phần ăn thứ hai
- At the expense of st: trả giá bằng cái gì
- An authority on st: có chuyên môn về lĩnh vực gì
- A wide range of st: một loạt các…
Idioms with A:
- A woman gives and forgives, a man gets and forgets: đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
- As long as your arm: rất dài
- As high as a kite: quá phấn khích, thường là do ảnh hưởng bởi đồ uống có cồn hoặc ma túy
- As red as a beetroot: đỏ như củ cải đường/ ngượng
- As cool as cucumber: bình tĩnh, không hề nao núng
- A real pain in the neck: sốc, nghiêm trọng
- A sweet tooth: người thích ăn đồ ăn ngọt
- A big fish in a small pond: thằng chột làm vua xứ mù
- A bad beginning makes a bad ending: đầu xuôi đuôi lọt
- A hot potato: vấn đề nan giải
- A lost cause: hết hy vọng, không thay đổi được gì
- A blind date: cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết
- A shadow of a doubt: sự nghi ngờ
- A kick in the pants: một bài học để ứng xử tốt hơn
- A shot in the dark: một câu đố
- An open-and-shut case: vấn đề dễ giải quyết
- A big cheese: nhân vật tai to mặt lớn, người có vai vế, quyền lực
- At heart = basically / fundamentally: thực chất, cơ bản
- A splitting headache: đau đầu như bùa bổ
- At the drop of a hat = immediately, instantly: ngay lập tức
- At the eleventh hour: vào phút chót
- As fit as a fiddle: khỏe như vâm
- Apples and oranges = chalk and cheese: rất khác nhau
- A tall story = unbelievable: khó tin
- At a loose end = free: rảnh rỗi
- A piece of cake: dễ như ăn cháo
- Against the law: phạm luật
- At first hand = directly: trực tiếp
- A closed book to sb: hoàn toàn không hiểu gì
- As clear as a bell: dễ nghe, rành rọt, thánh thót
Collocations with B:
- By accident = by chance = by mistake = by coincide: tình cờ, ngẫu nhiên
- By means of: bằng cách
- Breathe/say a word: nói/tiết lộ cho ai đó biết về điều gì
- Be there for sb: ở bên cạnh ai
- Break new ground: khám phá ra, làm ra điều chưa từng được làm trước đó
- Be rushed off one’s feet: bận rộn
- Be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì
- Be at a loss: bối rối, lúng túng
- By the by = by the way: tiện thể, nhân tiện
- Be that as it may: cho dù như thế
- By virtue of + N/Ving: bởi vì
- Bumper crop: vụ mùa bội thu
Idioms with B:
- Blue in the face: mãi mãi, lâu đến vô vọng
- Black and white: rõ ràng
- Break a leg = good luck! : dùng để chúc may mắn
- By the skin of one’s teeth: sát sao, rất sát
- Body and soul: hết lòng, hết dạ
- Be in the doghouse: ai đó đang khó chịu với bạn vì điều bạn đã làm
- Better safe than sorry: cẩn tắc vô áy náy
- Be in deep water: rơi vào tình huống khó khăn
- Be in hot water: gặp rắc rối
- Beauty is but skin-deep: cái nết đánh chết cái đẹp
- Between two stools = on the horns of a dilemma: tiến thoái lưỡng nan
- Beyond the shadow of a doubt: không hề nghi ngờ
- Blow sth out of the water: đánh bại, vượt
- Burn the midnight oil: thức khuya làm việc, học bài
- Bring down the house: làm cho cả khán phòng vỗ tay
- Beat about the bush: vòng vo tam quốc
- Break the news: thông báo
- Break the ice: dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái,đặc biệt khi mới gặp
- Blow one’s own trumpet: khoe khoang, khoác lác
- Blow hot and cold: hay thay đổi ý kiến, dao động
- Behind closed doors: kín, không công khai
- Blue-collar: lao động tay chân
Collocations with C:
- Catch a cold/ the flu: bị cảm lạnh/ mắc cúm
2. Catch the fire = be on fire: bị cháy
3. Catch sight of/ catch a glimpse of: vô tình bắt gặp
4. Catch one’s eye = make eye contact with sb: hấp dẫn, thu hút
5. Catch the bus/ train/ subway: bắt xe buýt/ tàu
6. Catch one’s meaning: hiểu được ý ai muốn nói gì
7. Catch a tune: thuộc và hát lại được ngay một điệu hát
8. Be caught in the act: bị bắt quả tang
9. Catch sb red-handed: bắt quả tang
10. Catch one’s breath: nín thở/ hơi
11. Catch the public: lôi cuốn được công chúng - Catch at an opportunity: chộp lấy cơ hội
13. Catch one’s attention: gây chú ý - Come what may: dù khó khăn đến mấy/ dù có rắc rối gì đi nữa
- Counterfeit bills: tiền giả
- Congratulate sb warmly: nhiệt liệt chúc mừng ai
- Completely exhausted: hoàn toàn kiệt sức
- Cross one’s mind: chợt nảy ra trong trí óc
- Come down with st: bị (một bệnh gì đó)
- Commit st to memory = To learn st well enough to remember it exactly: học kỹ để nhớ chính xác
- Come to nothing: chẳng đi đến đâu
- Cause the damage: gây thiệt hại
- Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm
- Custody of the children: quyền nuôi con
- Casual acquaintances: người mà bạn không biết rõ lắm
- Childhood sweetheart: tình yêu trẻ con
- Cheat on sb: lừa dối ai
- Close/ intimate friend = buddy: bạn thân
- Circle of friends: nhóm bạn
- Come under attack: bị tấn công
- Complete stranger: người xa lạ
- Close confidant: người tin tưởng
- Commit to one’s trust: ủy thác/ giao phó cho ai
- Confess st to sb: thổ lộ cái gì với ai
- Coarse hair: tóc thô cứng
- Chubby check: má phinh phính
Idioms with C:
- Catch sb red-handed: bắt tại trận, bắt quả tang
- Cost an arm and a leg: rất là đắt đỏ
- Cock-and-bull: bịa đặt, vẽ vời ra
- Change horse in midstream: thay ngựa giữa dòng ( thay đổi giữa chừng)
- Close shave = narrow escape: thoát chết trong gang tấc
- Compulsive liar: kẻ nói dối chuyên nghiệp
- Chip in: góp tiền
- Cut it fine: đến sát giờ
- Come to light: được biết đến, được phát hiện, được đưa ra ánh sáng
- Cut and dried: cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu
- Call it a day = stop working: nghỉ, giải lao
- Call the shots: chỉ huy, quyết định về những việc cần làm
- Carry the can: chịu trách nhiệm, chịu sự chỉ trích
- Call an election : cho phép bầu cử
- Come out of one’s shell : hòa đồng hơn, bớt nhút nhát hơn
- Cheapest is dearest: của rẻ là của ôi
- Catch the bear before to sell his skin: chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng
- Calamity is man’s true touchstone: lửa thử vàng, gian nan thử sức
- Chasing rainbows: theo đuổi ước mơ, cố gắng làm điều gì đó nhưng không thể đạt được
- Clear as mud: không dễ hiểu, không rõ ràng chút nào
Collocations with D:
- Death penalty: án tử hình
- Do assignment: làm công việc được giao
- Do an impression of sb: bắt chước, nhại lại điệu bộ của ai
- Deal with; giải quyết cái gì
- Draw attention to: hướng sự thu hút tới
- Distant relative: họ hàng xa
- Dysfunctional family: gia đình không êm ấm
- Divorce settlement: giải quyết các vấn đề ly hôn
- Due date = baby is due: ngày dự sinh
- Do the laundry: giặt rũ
- Divide/ split household chores: phân công việc nhà
- Drift apart: từ từ tách rời khỏi nhau
- Deep-set eyes: đôi mắt sâu
- Drive sb mad: làm cho ai đó phát điên lên
- Drive sb up the wall: dồn ai đó vào thế bí, làm cho ai đó tức giận
- Down in the dumps: chán nản, buồn, thất vọng
- Drink like a fish: uống say bí tỉ
- Do sb good = keep sb fit = make sb healthy: làm cho ai đó khỏe mạnh
- Dismal failure: thất bại thảm hại
- Debut album: album đầu tay
Idioms with D:
- Don’t count yours chickens before they hatch: đừng vội làm gì khi chưa chắc chắn
- Don’t look a gift horse in the mouth: đừng đòi hỏi về giá trị khi nhận được một món quá
- Diamond cut diamond: vỏ quýt dày có móng tay nhọn
- Diligence is the mother of success: có công mài sắt có ngày nên kim
- Don’t put off until tomorrow what you can do today: việc hôm nay chớ để ngày mai
- Don’t trouble trouble till trouble troubles you: tránh voi chẳng xấu mặt nào
- Drop sb a line/ note: viết thư cho ai
- Draw the line: đặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau
- Drop a brick: lỡ lời/ miệng
- Down the drain: công cốc, đổ ra sông ra biển
Collocations with G:
- Give sb a lift/ ride: cho ai đó đi nhờ
2. Get straight to the point: đi thẳng vào vấn đề
3. Give a thought about: suy nghĩ về
4. Get a kick out of = to like, be interested in: thích cái gì
5. Get through to sb: làm cho ai hiểu được mình
6. Get on with = get along with = keep/ be on good terms with = have a good relationship with: thân thiện với ai, ăn ý với ai, có quan hệ tốt với ai
7. Give profit: sinh lãi
8. Give sb a present: tặng quà ai
9. Give sb one’s assurance st: đảm bảo với ai điều gì
10. Give a cry: kêu lên
11. Give permission: cho phép
12. Give birth to: sinh ra
13. Give sb much trouble: gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai
14. Give a concert: tổ chức một buổi hòa nhạc
15. Give ground: nhượng bộ, lùi bước
16. Give and take: sự có đi có lại
17. Give/ lend sb a help: giúp ai đó
18. Grant joint custody: vợ chồng cùng chia sẻ quyền nuôi con
19. Get pregnant: mang thai
20. Give the baby up for adoption: đem con cho người nhận nuôi
Idioms with G:
- Get/ give the green light: bật đèn Xanh
2. Go to one’s head: khiến ai kiêu ngạo
3. Get/have cold feet: mất hết can đảm, chùn bước
4. Get butterflies in one’s stomach: cảm thấy bồn chồn
5. Golden handshake: món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc
6. Good egg: người có nhân cách, đáng tin cậy
7. Go/ sell like hot cakes: đắt đỏ, đắt như tôm tươi
8. Get in hot water = be in trouble/ have difficulty: gặp khó khăn
9. Get the hold of the wrong end of the stick: hiểu nhầm ai đó
10. Go with the flow: làm theo mọi người
Collocations with H:
- Have/ bear/ keep in mind:hãy nhớ, ghi nhớ
- Have a great (good) mind to: mong muốn, có ý muốn
- Have hair a mind to do sth: miễn cưỡng làm việc gì, làm gì đó mà không toàn tâm toàn ý
- Have sth on one’s mind: có cái gì đó bận tâm, có cái gì đó lẩn khuất trong tâm
- Have a try/ go: thử
- Have a problem/ problems (with): gặp vấn đề, khó khăn
- Have difficulty (in) doing sth/ sth: gặp khó khăn trong việc gì/ làm gì
- Have a party; tổ chức tiệc tùng
- Have a look: ngắm nhìn
- Have fun/ a good time = have a blast: vui vẻ
- Have a feeling; cảm giác rằng
- Have an experience: trải nghiệm
- Have a dream/ nightmare: mơ/ gặp ác mộng
- Have a conversation/ chat: nói chuyện
- Have/ take a break: nghỉ giải lao
- Have an argument/ a row: cãi cọ
- Have an accident: gặp tai nạn
- Have a baby: sinh em bé
- Have a word with sb = speak to sb: nói chuyện với ai
- Have sb do sth = get sb to do sth = Have/ get sth done (by sb): nhờ ai đó làm gì
- Have/ stand a chance to do sth: có cơ hội làm gì
- Have a (good) head for sth: có khả năng làm điều gì đó thật tốt *
- Hold good: còn hiệu lực
- Have full advantage: đủ lợi thế
- Have an influence on: chịu ảnh hưởng của ai, do ảnh hưởng của
Idioms with H:
- Have a yellow streak: có tính nhát gan
- Hit the nail on the head: nói chính xác, làm chính xác
- Have in mind: đang suy tính, cân nhắc
- Have egg on one’s face: xấu hổ
- Heart to heart: chân thành
- Have a head for sth: giỏi về cái gì *
- Have st at one’s fingertips: nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng
- Have a bee in one’s bonnet: ám ảnh về điều gì
- Huddle into a pen: lại gần nhau, túm tụm lại
- Honesty is the best policy: thật thà là thượng sách
- Hit the books: học tập chăm chỉ
- Hit the sack = hit the hay: ngủ
- Hit the roof = hit the ceiling: giận giữ
- Hit it off: tâm đầu ý hợp
- Hear a pin drop: im lặng, tĩnh lặng
- High and low = here and there = everywhere = far and wide: đó đây, khắp mọi nơi
- Home and dry = with flying colors: thành công
- Hot under the collar: điên tiết, cáu tiết
- High and dry: trong tình huống khó khăn
Trung tâm ngoại ngữ Aplus – 0907 218 089
Collocations with OUT OF:
- Out of breath: hết hơi
2. Out of character: không như đặc điểm đặc trưng của ai/cái gì
3. Out of control: mất kiểm soát
4. Out of danger: qua cơn nguy kịch
5. Out of date: lỗi thời (thời trang)
6. Out of debt: không còn nợ
7. Out of doors: bên ngoài trời (không phải trong nhà)
8. Out of fashion: lỗi mốt
9. Out of focus: không rõ, mờ
10. Out of hand: không thể hoặc gặp khó khăn trong việc kiểm soát
11. Out of luck: không may mắn
12. Out of order: (máy móc) không làm việc, hư hỏng
13. Out of the ordinary: khác biệt
14. Out of place: bất bình thường, khác biệt
15. Out of practice: mất đi sự nhuần nhuyễn, khả năng tốt từng có để làm 1 việc gì đó do không luyện tập
16. Out of print: hết sách
17. Out of the question: không đáng bàn đến, tính toán đến
18. Out of reach: ngoài tầm với
19. Out of season: trái mùa
20. Out of sight: không gặp nhau nữa (do ở xa)
21. Out of sight, out of mind: xa mặt cách lòng
22. Out of step: đi sai nhịp (nhạc), không cùng chí hướng
23. Out of tune: sai nhạc
24. Out of stock: hết hàng
25. Out of use: ngừng sử dụng
26. Out of work: thất nghiệp
27. Out of condition: không vừa (về cơ thể)
28. Out of sorts : to be slightly ill or slightly unhappy : tâm trạng không tốt ,thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức
29. Out of the blue : completely unexpected : hoàn toàn bất ngờ,không báo trước,bất thình lình,đột nhiên….
30. Out of the loop: không liên can
31. Out of the picture : not important to or not involved in a situation : không còn liên quan
32. Out of bounds = be not allowed: cấm
33. Out of line: sai hướng, hành vi vượt quá mức có thể chấp nhận được.
B – Idioms với từng chủ đề:
I – Idioms về màu sắc:
- The black sheep: nghịch tử, phá gia chi tử
2. Blue in the face: mãi mãi, lâu đến vô vọng
3. Red-letter day: ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành, ngày vui
4. White as a ghost/sheet: trắng bệch, nhợt nhạt
5. With flying colors: xuất sắc, thành công
6. Once in a blue moon: năm thì mười họa, hiếm khi
7. Black and white: rõ ràng
8. Catch sb red handed: bắt tại trận bắt quả tang
9. Have a yellow streak: có tính nhát gan
10. Get/give the green light: bật đèn Xanh
11. Out of the blue: hoàn toàn bất ngờ
12. Paint the town red: ăn mừng
13. Red tape: nạn quan liêu
14. In the pink = in good health: sức khỏe tốt
15. Lend color to sth: chứng minh cái gì
II – Idioms có chứa các danh từ bộ phận:
- Break a leg = Good luck! : dùng để chúc may mắn
2. Scratch one’s back = help sb out the assumption that they will return the favor in the future: giúp đỡ người khác với hy vọng họ sẽ giúp lại mình
3. Hit the nail on the head = do or say st exactly right: nói/ làm chính xác
4. A splitting headache = a severe headache: đau đầu như búa bổ
5. Make one’s blood boil: làm ai sôi máu, giận dữ
6. Pay through the nose: trả giả quá đắt
7. By the skin of one teeth: sát sao, rất sát
8. Pull one’s leg: chọc ai
9. Fight tooth and nail/ claw: đánh nhau dữ dội, cấu xé nhau
10. Not bat an eye: không tỏ ra ngạc nhiên hay sốc
11. Cost an arm and a leg: rất là đắt đỏ
12. Go to one’s head: khiến ai kiêu ngạo
13. Get/ have cold feet: mất hết can đảm, chùn bước
14. Led sb by the nose: nắm đầu, dắt mũi ai
15. Off one’s head: điên, loạn trí
16. Put one’s foot in it: gây nhầm lẫn, bối rỗi, phạm một sai lầm gây bối rối
17. Stay/ keep/ be on one’s toe: cảnh giác, thận trọng
18. Have in mind: đang suy tính, cân nhắc
19. At heart = basically = fundamentally: thực chất, cơ bản
20. Face the music: chịu trận
21. Like a back of one’s hand: rõ như lòng bàn tay
22. The twinkling of an eye: trong nháy mắt
23. On the tip of tongue: dùng khi muốn diễn tả ai đó không thể nhớ ra điều gì mặc dù đã biết chắc chắn về nó
24, Put one’s foot in one’e mouth: Nói một điều ngu ngốc làm xúc phạm người khác
25. Stick one’s nose into one’s business: chúi mũi vào việc của người khác
26. Feel st in one’s bones: cảm nhận rõ rệt
27. A real pain in the neck: sốc, nghiêm trọng
28. Face to face: trực tiếp
29. See eye to eye with sb: đồng tình
30. Keep one’s head above the water: xoay sở
31. Have egg on one’s face: xấu hổ
32. Word of mouth: đồn đại, truyền miệng
33. Heart to heart: chân thành
34. Body and soul: hết lòng, hết dạ
35. Flesh and blood: người có máu mủ ruột thịt
36. Skin and bones: tiều tụy thảm thương, chỉ còn da bọc xương
37. Lend an ear to sb/ st: lắng nghe 1 cách chân thành
38. Trip over one’s big feet: tự vấp ngã
39. In one’s capable hands: trong quyền giải quyết
40. Up to one’s eyes: rất bận
41. Have a head for st: giỏi về cái gì
42. A sweet tooth: người thích ăn đồ ăn ngọt
42. Have st at one’s fingertips: nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng
III – Idioms có chứa các con động vật :
- Take the mickey out of the sb = make fun of sb: chế nhạo, châm chọc ai
2. Get butterflies in one’s stomach: cảm thấy bồn chồn
3. Have a bee in one’s bonnet: ám ảnh về điều gì
4. When pigs fly = sth will never happen: điều vô tưởng, không thể xảy ra
5. Teacher’s pets: học sinh cưng
6. Let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật
7. Huddle into a pen: lại gần nhau, túm tụm lai
8. Kill two birds with one stone: một mũitên trúng hai đích
9. A big fish in a small pond: thằng chột làm vua xứ mù
10. Rain cats and dogs: mưa to
11. Like a fish out of water: như cá ra khỏi nước ( bơ vơ, xa lạ, ngớ ngẩn)
12. Like water off a duck’s back: nước đổ đầu vịt
13. Don’t count your chickens before they hatch: đừng vội làm gì khi chưa chắc chắn
14. Catch the worms: nắm bắt cơ hội
15. Be in the doghouse: nếu bạn đang “in the doghouse”, tức là ai đó đang khó chịu với bạn vì điều gì bạn đã làm
16. Don’t look a gift horse in the mouth: đừng đòi hỏi về giá trị khi nhận được một món quà
17. Cock-and-bull: bịa đặt, vẽ vời ra
18. Change horse in midstream: thay ngựa giữa dòng ( ý nói thay đổi giữa chừng)
IV – Idioms về cuộc sống:
- To be in deep water: rơi vào tình huống khó khăn
- To be in hot water: gặp rắc rối
- Better safe than sorry: cẩn tắc vô áy náy
- Money is the good servant but a bad master: khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của
- The grass are always green on the other side of the fence: đứng núi này trông núi nọ
- One bitten, twice shy: chim phải đạn sợ cành cong
- In Rome do as the Romans do: nhập gia tùy tục
- Honesty is the best policy: thật thà là thượng sách
- No roses without a thorn: hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn
- Save for the rainy day: làm khi lành để dành khi đau
- It’s an ill bird that fouls its own nest: vạch áo cho người xem lưng
- Don’t trouble trouble till trouble troubles you: tránh voi chẳng xấu mặt nào
- Still water run deep: tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
- Penny wise pound foolish money: tham bát bỏ mâm
- Make the mare go: có tiền mua tiên cũng được
- Like father, like son: con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh
- The die is cast: bút sa gà chết
- Two can play that game: ăn miếng trả miếng
- Practice makes perfect = Diligence is the moher of success: có công mài sắt có ngày nên kim
- Ignorance is bliss: không biết thì dựa cột mà nghe
- No pain, no gain: có làm thì mới có ăn ( không thì ăn💩)
- A bad beginning makes a bad ending: đầu xuôi đuôi lọt
- A clean fast is better than a dirty breakfast: giấy rách phải giữ lấy lề
- Beauty is but skin-deep: cái nết đánh chết cái đẹp
- Calamity is man’s true touchstone: lửa thử vàng, gian nan thử sức
- Diamond cut diamond: vỏ quýt dày có móng tay nhọn
- Don’t put off until tomorrow what you can do today: việc hôm nay chớ để ngày mai
- A hot potato: vấn đề nan giải
- A lost cause: hết hy vọng, không thay đổi được gì
- It never rains but it pours: họa vô đơn chí
V – Idioms là các cụm danh từ khác:
- A blind date: cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết
- Golden handshake: món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc
- One’s cup off tea: thứ mà ai đó thích
- Odds and ends: linh tinh, vụn vặt
- Leaps and bounds: nhảy vọt, vượt trội
- Between and stools = on the horns of a dilemma: tiến thoái lưỡng nan
- On the house: không phải trả tiền
- Off the peg: hàng may sẵn
- Off the record: không chính thức, không được công bố
- Part and parcel: thiết yếu, quan trọng
- A shadow of a doubt: sự nghi ngờ
- Beyond the shadow of a doubt: không hề nghi ngờ
- The last straw = A nail in one’s coffin: giọt nước tràn ly
- The apple of one’s eye: bảo bối của ai
- Good egg: người có nhân cách, đáng tin cậy
- Close shave = narrow escape: thoát chết trong gang tấc
- Wet blanket: người phá đám
- A kick in the pants: một bài học để ứng xử tốt hơn
- An open-and-shut case: vấn đề dễ giải quyết
- A shot in the dark: một câu đố
- A big cheese: nhân vật tai to mặt lớn, người có vai về, quyền lực
- Ups and downs: sự thăng trầm
- Ins and outs: những chi tiết và điểm của việc gì đó
- The tip of the iceberg: phần nhìn thấy
- Compulsive liar: kẻ nói dối chuyên nghiệp
VI– Idioms là các cụm động từ khác:
- To pour cold water on: dội nước lạnh vào
- To blow st out of the water: đánh bại, vượt
- To sell/ go like hot cakes: đắt đỏ, đắt như tôm tươi
- To get in the hot water = be in trouble/ have diffuculty: gặp khó khăn
- To hit the books = to study: hocj
- To hit the roof = hit the ceiling = suddenly become angry: giận dữ
- To hit it off: tâm đầu ý hợp
- To make good time: di chuyển nhanh, đi nhanh
- To chip in: góp tiền
- To run an errand: làm việc vặt
- To fly off the handle: dễ nổi giận, phát cáu
- To cut it fine: đến sát giờ
- To jump the traffic lights: vượt đèn đỏ
- To put on an act: giả bộ, làm bộ
- To come to light: được đưa ra ánh sáng, được biết đến, được phát hiện
- To pull one’s weight: nỗ lực, làm tròn trách nhiệm
- To make ends meet: xoay sở để kiếm sống
- To get the hold of the wrong end of the stick: hiểu nhầm ai đó
- To cut and dried: cuối cùng, không thể thay đổi, rõ ràng, dễ hiểu
- To know by sight: nhận ra
- To take pains: làm việc cẩn thận và tận tâm
- To drop sb a line/ note: viết thư cho ai
- To turn over a new leaf: bắt đầu thay đổi hành vi của mình
- To weigh up the pros and cons: cân nhắc điều hay lẽ thiệt
- To burn the midnight oil: thức khuya làm việc, học bài
- To put sb/ st at one’s disposal: cho ai tùy ý sử dụng
- To bring down the house: làm cho cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt
- To beat about the bush: vòng vo tam quốc
- To find fault with: chỉ trích, kiếm chuyện, bắt lỗi
- To take it amiss: hiểu lầm
- To break the news: thông báo
- To drop a brick: lỡ lời. lỡ miệng
- To take st for granted: coi là hiển nhiên
- To break the ice: dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái, đặc biệt khi mới gặp
- To blow one’s own trumpet: khoe khoang, khoác lác
- To put one’s card on the table: thẳng thắn
- To call it a day = stop working: nghỉ, giải lao
- To hear a pin drop: im lặng, tĩnh lặng
- To blow hot and cold: hay thay đổi ý kiến, dao động
- To call the shots: chỉ huy, quyết định về những việc cần làm
- To draw the line: đặt giới hạn cho việc gì; phân biệt giữa hai thứ tương tự nhau
- To miss the boat: lỡ mất cơ hội
- To foot the bill: thanh toán tiền
- To carry the can: chịu trách nhiệm, chịu sự chỉ trích
- To throw the baby out with the bathwater: vứt bỏ những thứ đáng giá cùng lúc với rũ bỏ với thứ gì không còn cần
- To go with the flow: làm theo mọi người
- To keep his shirt on: bình tĩnh
- To let off steam: xả hơi
VII– Idioms là cụm tính từ/ trạng từ:
- At the drop of a hat = immediately = instantly = on the spot: ngay lập tức
- Off and on = On and off = Now and then = once in a while = sometimes = every so often = occasionally: không đều đặn, thỉnh thoảng
- High and low = here and there = everywhere = far and wide: đó đây, khắp mọi nơi
- Spick and span: ngăn nắp, gọn gàng
- At the eleventh hour: vào phút chót
- On the top of the world = walking on the air = Over the moon = Like a dog with two tails = happy: vui sướng, hạnh phúc
- In vain: vô ích
- A piece of cake: dễ như ăn cháo
- Down and the drain: công cốc, đổ sông đổ biển
- Under the weather = Off color: không được khỏe
- The end of the world: đáng để bận tâm
- As fit as a fiddle: khỏe như vâm
- On probation: trong thời gian quản chế, thực tập
- Home and dry = with flying color = successful: thành công
- Apples and oranges = chalk and cheese: rất khác nhau, khác một trời một vực
- As long as your arm: rất dài
- As high as a kite: quá phấn khích (do cồn hoặc ma túy)
- In the same boat: ở trong cùng một hoàn cảnh
- Hot under the collar: điên tiết, cáu tiết
- As red as a beetroot: ngượng
- For good = permanently = forever: mãi mãi
- Full of beans: hăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng
- At a loose end = free: rảnh rỗi
- A tall story = unbelievable: khó tin
- As cool as cucumber: không hề nao núng, bình tĩnh
- Peace and quiet: bình yên và tĩnh lặng
- Behind closed doors: kín, không công khai
- High and dry: trong tình huống khó khăn
- Prim and proper: kỹ lưỡng (quá mức), có chút bảo thủ
- Rough and ready: đơn giản nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng
- Sick and tired: vô cùng mệt mỏi
- Safe and sound: bình an vô sự
- White-collar: công chức, lao động bằng trí óc
- Blue-collar: lao động tay chân
- Nowhere near: còn lâu, chắc là không
- Out of sorts: ốm, yếu, buồn chán
- On the mend: hồi phục
- Over the worst: vượt qua điều tồi tệ nhất
- On the pins and needles = nervous: lo lắng
www.aplusflc.com – Trung tâm ngoại ngữ Aplus – zalo: 0907218089